000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005094236.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
191224b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2019/Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
427 |
Personal name |
Đoàn, Xuân Tính |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng công tác quản lý và sử dụng đất của các công ty lâm nghiệp có nguồn gốc từ nông, lâm trường quốc doanh tại tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Đoàn Xuân Tính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
103tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá được thực trạng quản lý và sử dụng đất của các công ty lâm nghiệp có nguồn gốc từ nông lâm trường quốc doanh tại tỉnh Quảng Trị qua từng thời kỳ sắp xếp, đổi mới. Đánh giá được kết quả sản xuất kinh doanh và hiệu quả sử dụng đất các công ty lâm nghiệp có nguồn gốc từ nông lâm trường quốc doanh tại tỉnh Quảng Trị. Đề xuất được cái giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, sử dụng đất phù hợp với điều kiện thực tế của các công ty nghiên cứu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác quản lý và sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/792 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |