000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200324140654.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
191230b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
B/2019 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Đăng Khoa |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu cấu trúc, sinh trưởng, tăng trưởng rừng keo lai (Acacia mangium x Acacia auriculiformis) trồng thuần loài tại tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học. Mã số: 8620201 |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Đăng Khoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh đen trắng) |
Dimensions |
30cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra tình hình cơ bản khu vực nghiên cứu; So sánh sinh trưởng Keo lai trên hai tiểu vùng sinh thái: Vùng gò đồi và vùng núi; Nghiên cứu một số quy luật cấu trúc rừng; Nghiên cứu quy luật sinh trưởng, tăng trưởng lâm phần; Một số ứng dụng kết quả nghiên cứu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng Keo lai |
Geographic subdivision |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng Keo lai |
-- |
Cấu trúc rừng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |