000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221004103413.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
191230b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2019/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Sơn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng GIS trong phòng chống cháy rừng tại huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Lâm nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học. Mã số: 8620201. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm, Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
83tr.pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm, |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Văn Lợi |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu đặc điểm tự nhiên, kinh tế xã hội khu vực nghiên cứu; Đánh giá thực trạng phòng cháy chữa cháy rừng ở huyện Vĩnh Linh; Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến cháy rừng ở vùng nghiên cứu. Xây dựng cơ sở dữ liệu các lớp bản đồ ảnh hưởng đến nguy cơ cháy rừng (hiện trạng rừng, nhiệt độ, giao thông, thủy văn và độ cao...); Xây dựng bản đồ cảnh báo nguy cơ cháy rừng ở huyện Vĩnh Linh; Xây dựng bản đồ quy hoạch hệ thống công trình phòng chống cháy rừng; Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả phòng cháy trên địa bàn nghiên cứu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phòng chống cháy rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
-- |
Phòng chống cháy rừng |
-- |
Rừng và đất rừng |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/852 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |