Giáo trình vật lý đại cương. (Biểu ghi số 9187)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01054nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000865 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20220824150127.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50000đ |
International Standard Book Number | 978604974267 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 530 |
Item number | V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đăng Nhật |
Affiliation | Huaf |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình vật lý đại cương. |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đăng Nhật (Chủ biên); Lê Thị Kim Anh,...[và những người khác] |
Remainder of title | dùng cho sinh viên các trường Nông lâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 103tr. |
Dimensions | 24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường đại học Nông lâm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày kiến thức về vật lý như: cơ học chất điểm, chất lỏng, nhiệt học và nhiệt động lực học, điện trường, từ trường, sóng điện từ, quang sóng, quang lượng tử và quang sinh học. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | CƠ BẢN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật lý đại cương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật lý |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Kim Anh |
Affiliation | Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Ngọc Truồi |
Affiliation | Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thanh Tiến |
Affiliation | Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Thịnh |
Affiliation | Huaf |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
9 (RLIN) | 14 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Nông lâm Huế |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1231 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Source of classification or shelving scheme |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042936 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042937 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042938 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042939 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042940 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042941 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042942 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042943 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042944 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042945 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042946 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042947 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042948 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042949 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042950 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042951 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042952 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042953 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042954 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042955 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042956 | 2022-03-02 | 2020-03-05 | Giáo trình | 1 | 2022-02-23 | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042957 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042958 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042959 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042960 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042961 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042962 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042963 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-03-05 | 530 V | NL.042965 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2020-03-05 | 530 V | NL.042964 | 2020-04-29 | 2020-03-05 | Giáo trình | 1 | 2020-04-16 |