Công nghệ xẻ - mộc (Biểu ghi số 919)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01462nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000919 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031104240.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s1992 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 674.2 |
Item number | C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Ngọc Thiệp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Công nghệ xẻ - mộc |
Remainder of title | Dùng cho sinh viên ngành chế biến lâm sản. |
Statement of responsibility, etc. | Trần Ngọc Thiệp, Võ Thành Minh, Đặng Đình Bôi |
Number of part/section of a work | Tập 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường Đại học Lâm nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 147tr. |
Other physical details | minh họa, hình vẻ |
Dimensions | 27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang bìa: Trường đại học Lâm nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về công nghệ sản xuất đồ mộc: cơ sở lý thuyết, gia công chế tạo sản phẩm, thiết kế công nghệ và chỉ đạo sản xuất, thiết kế xưởng. Công nghệ trang sức bề mặt, công nghệ sản xuất ván trang trí và công nghệ trang sức bằng sơn ta. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công nghệ xẻ |
General subdivision | Thiết kế công nghệ và sản xuất |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công nghệ mộc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trang sức bề mặt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ xẻ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ mộc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế biến lâm sản |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Thành Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Đình Bôi |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường đại học Lâm nghiệp |
916 ## - | |
-- | 2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.001625 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.001626 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.001627 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.001628 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.001629 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.001630 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013514 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013515 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013516 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013517 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013518 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013519 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013520 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013521 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013523 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013524 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013525 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013526 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013527 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013528 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013529 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013530 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013531 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013532 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013533 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.013522 | 2019-06-11 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2019-05-28 |