000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003104430.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200312b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2019/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Thu Trang |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá vai trò và sự tham gia của phụ nữ trong quản lý và sử dụng tài nguyên rừng tại huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học. Mã số: 8620201 |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ, Thu Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Nam Thắng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá hiện trạng quản lý, khai thác sử dụng tài nguyên rừng ở khu vực nghiên cứu; Đánh giá mức độ tham gia của phụ nữ vào các hoạt động quản lý bảo vệ, phát triển và sử dụng tài nguyên rừng; Tham vấn và thảo luận với các ban liên quan nhằm xây dựng các giải pháp tăng cường khả năng tiếp cận của phụ nữ trong quản lý và sử dụng bền vững tài nguyên rừng tại địa bàn nghiên cứu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Geographic subdivision |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên rừng |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/882 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |