000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005091806.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200312b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2019/V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
429 |
Personal name |
Võ, Ngọc Sơn. |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng công tác giải phóng mặt bằng, bồi thường, hỗ trợ khi Nhà nước thu hồi đất tại dự án Đường vành đai cứu hộ cứu nạn phía Tây Thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Ngọc Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
96tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Thanh Đức. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quất điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của Thành phố Đông Hà. Tóm tắt dự án nghiên cứu. Thực trạng công tác giải phóng mặt bằng, bồi thường, hỗ trợ khi nhà nước thu hồi đất tại dự án nghiên cứu. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác thu hồi đất tại địa bàn nghiên cứu trong thời gian đến. |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác thu hồi đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác giải phóng mặt bằng |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/880 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |