Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thực trạng công tác giải phóng mặt bằng, bồi thường, hỗ trợ khi Nhà nước thu hồi đất tại dự án Đường vành đai cứu hộ cứu nạn phía Tây Thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. (Biểu ghi số 9191)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221005091806.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200312b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2019/V
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 429
Personal name Võ, Ngọc Sơn.
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thực trạng công tác giải phóng mặt bằng, bồi thường, hỗ trợ khi Nhà nước thu hồi đất tại dự án Đường vành đai cứu hộ cứu nạn phía Tây Thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Võ Ngọc Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 96tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trần Thanh Đức.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quất điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của Thành phố Đông Hà. Tóm tắt dự án nghiên cứu. Thực trạng công tác giải phóng mặt bằng, bồi thường, hỗ trợ khi nhà nước thu hồi đất tại dự án nghiên cứu. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác thu hồi đất tại địa bàn nghiên cứu trong thời gian đến.
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Geographic subdivision Quảng Trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác thu hồi đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác giải phóng mặt bằng
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/880
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-03-24 TNĐ.QLĐ 2019/V LV.02440 2020-03-24 2020-03-24 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha