000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005093816.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200312b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2019/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
430 |
Personal name |
Lê, Thị Yến |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng GIS để xây dựng cơ sở dữ liệu bất động sản tại Thành phố Đông hà, tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Yến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
75tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Phạm Hữu Tỵ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá được tình hình quản lý và phát triển thị trường bất động sản tại thành phố Đông Hà. Xây dựng được cơ sở dữ liệu bất động, thành lập mô hình 3D tại phường Đông Lương, thành phố Đông Hà. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ sở dữ liệu bất động sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ GIS |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/829 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |