000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221004150537.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200312b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2019/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Sơn Ca |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý rừng tại Ban quản lý rừng phòng hộ Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên.. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Lâm nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học. Mã số: 8620201 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Sơn Ca |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
70tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Ngô Tùng Đức |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội thuộc phạm vi Ban quản lý rừng phòng hộ Đồng Xuân; Hiện trạng rừng phòng hộ của Ban quản lý rừng phòng hộ Đồng Xuân; Công tác quản lý, bảo vệ và phát triển rừng của Ban quản lý rừng phòng hộ Đồng Xuân; Nguyên nhân chủ yếu đe dọa đến tài nguyên rừng ở Ban quản lý rừng phòng hộ; Phân tích SWOT đối với công tác quản lý rừng tại khu vực nghiên cứu; Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý rừng tại Ban quản lý rừng phòng hộ Đồng Xuân. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Geographic subdivision |
Tỉnh Phú Yên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng phòng hộ |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/838 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |