000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221004151114.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200312b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2019/V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Đặng Xuân Thọ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số đặc điểm cấu trúc lâm phần và tái sinh của cây Gụ Lau (SINDORA TONKINENSIS) ở khu bảo tồn thiên nhiên Đakrông, tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành: Lâm nghiêp. Mã số: 8620201. |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Đặng Xuân Thọ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
64tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: NGƯT.TS. Trần Mạnh Đạt |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra một số đặc điểm cấu trúc lâm phần có cây Gụ lau phân bố tự nhiên tại Khu bảo tồn Đakrông; Đặc điểm tái sinh tự nhiên của cây Gụ Lau trong rừng tự nhiên; Một số nhân tố tác động và khả năng tái sinh tự nhiên của cây Gụ Lau: Mật độ cây mẹ gieo giống, độ tàn che; Các giải pháp phục hổi và phát triển cây Gụ Lau. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây Gụ Lau |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/830 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |