000 -LEADER |
fixed length control field |
01324nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000092 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103927.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
633.14 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.21 |
Item number |
Q |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Chương trình hổ trợ ngành nông nghiệp (ASPS) hợp phần giống cây trồng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quy phạm khảo nghiệm giống khoai tây |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Chương trình hổ trợ ngành nông nghiệp (ASPS) hợp phần giống cây trồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
28tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách này gồm: Tiêu chuẩn ngành quy phạm khảo nghiệm giống khoai tây. Tiêu chuẩn ngành quy phạm khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống khoai tây. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoai tây |
General subdivision |
Tiêu chuẩn |
-- |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy phạm |
-- |
Trồng trọt |
-- |
Khoai tây |
-- |
Khảo nghiệm |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. |
Subordinate unit |
Chương trình hổ trợ ngành nông nghiệp(ASPS) hợp phần giống cây trồng |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|