Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quy phạm khảo nghiệm giống khoai tây (Biểu ghi số 92)

000 -LEADER
fixed length control field 01324nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000092
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103927.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 633.14
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.21
Item number Q
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Chương trình hổ trợ ngành nông nghiệp (ASPS) hợp phần giống cây trồng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quy phạm khảo nghiệm giống khoai tây
Statement of responsibility, etc. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Chương trình hổ trợ ngành nông nghiệp (ASPS) hợp phần giống cây trồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 28tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách này gồm: Tiêu chuẩn ngành quy phạm khảo nghiệm giống khoai tây. Tiêu chuẩn ngành quy phạm khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống khoai tây.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoai tây
General subdivision Tiêu chuẩn
-- Giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy phạm
-- Trồng trọt
-- Khoai tây
-- Khảo nghiệm
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Subordinate unit Chương trình hổ trợ ngành nông nghiệp(ASPS) hợp phần giống cây trồng
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000746 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000747 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026258 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026259 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha