000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818155935.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200316b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN.CNTP |
Item number |
2019/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
437 |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của Alginat kết hợp Nanochitosan nhằm duy trì chất lượng và kéo dài thời gian bảo quản củ ném ( Allium schoenoprasum) |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm. Mã số: 8540101. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
129tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Hiền Trang. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định độ chín thu hoạch của củ ném. Nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ alginal đên chất lượng của củ ném trong quá trình bảo quản. Nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ nanochitosan kết hợp alginat đến chất lượng của ném trong quá trình bảo quản. Đề xuất quy trình bảo quản củ ném. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Củ ném |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Độ chín thu hoạch |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/791 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |