000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818153212.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200316b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN.CNTP |
Item number |
2019/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
439 |
Personal name |
Nguyễn, Vũ Bá Huy |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thiết lập quy trình thu nhận dịch chiết từ lá tía tô ( Perilla frutescens L. ) có hàm lượng polyphenol cao nhằm ứng dụng sản xuất nước giải khát. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm. Mã số: 8540101. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Vũ Bá Huy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
106tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Võ Văn Quốc Bảo. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định được một số chỉ tiêu ban đầu của nguyên liệu lá tía tô; cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thu nhận dịch chiết. Đề xuất được quy trình thu nhận dịch chiết giàu hàm lượng polyphenol. Xác định được các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sản xuất nước giải khát từ dịch chiết lá tía tô. Đề xuất quy trình sản xuất nước giải khát từ dịch chiết lá tía tô. Đánh giá chất lượng sản phẩm nước giải khát từ dịch chiết lá tía tô. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lá tía tô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dịch chiết lá tía tô |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/795 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |