000 -LEADER |
fixed length control field |
01268nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000921 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093416.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
5.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34(V)1.3 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
343.01 |
Item number |
P |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Việt Nam(CHXHCN) |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Pháp lệnh Bảo vệ bí mật Nhà nước và văn bản hướng dẫn thi hành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
77tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lệnh số 62/LCT-HĐNN8 ngày 8-11-1991 Chủ tịch hội đồng Nhà nước Công bố Pháp lệnh Bảo vệ bí mật Nhà nước. Pháp lệnh Bảo vệ bí mật Nhà nước(1991) và Nghị định, Thông tư, Quyết định, Chỉ thị, các văn bản của Chính phủ về thực hiện Pháp lệnh Bảo vệ bí mật Nhà nước trong tình hình mới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo vệ bí mật nhà nước |
General subdivision |
Pháp lệnh |
-- |
Văn bản pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam. Pháp lệnh Bảo vệ bí mật nhà nước. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ bí mật nhà nước |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|