000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818155349.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200318b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN.CNTP |
Item number |
2019/V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Minh Quang |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của AMINOETHOXYVINYLGLYCINE (AVG) kết hợp 1-METHYLCYCLOPROPENE (1-MCP) đến quá trình sinh tổng hợp ETHYLENE nhằm kéo dài thời hạn bảo quản quả Bơ Booth7 sau thu hoạch. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm. Mã số: 8540101 |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Minh Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
116tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Văn Toản |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ xử lý chất kháng ethylene AVG giai đoạn cận thu hoạch nhằm kéo dài thời gian bảo quản và giảm tỷ lệ hư hỏng quả bơ Booth7; Nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ xử lý 1-MCP sau thu hoạch kết hợp AVG cận thu hoạch đến quả Bơ Booth7 nhằm kìm hãm quá trình sinh tổng hợp ethylene, kéo dài thời hạn bảo quản, giảm tỷ lệ hư hỏng và duy trì chất lượng quả; Đánh giá cảm quan chất lượng Bơ sau thời gian bảo quản bằng phương pháp xử lý kết hợp 1-MCP; Đề xuất quy trình công nghệ bảo quản quả Bơ sau thu hoạch bằng xử lý AVG kết hợp 1-MCP. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ thực phẩm |
-- |
AVG kết hợp 1-MCP |
-- |
Bảo quản Bơ Booth sau thu hoạch |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/805 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |