Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá sự biến động của mật độ vi khuẩn và sự chuyển hóa Nitơ,phốt pho của mô hình nuôi ghép tại huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 9212)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221004095524.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200319b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TS.NTTS
Item number 2019/H
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Văn Vì
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá sự biến động của mật độ vi khuẩn và sự chuyển hóa Nitơ,phốt pho của mô hình nuôi ghép tại huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn Thạc sĩ Thủy sản. Chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản. Mã số: 9620301.
Statement of responsibility, etc. Huỳnh, Văn Vi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 71tr.,pl
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Ngọc Phước
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Theo dõi sự biến động các yếu tố môi trường ở mô hình nuôi đơn tôm thẻ chân trắng và mô hình nuôi ghép giữa tôm thẻ chân trắng và cá đối mục; Theo dõi sự biến động mật độ vi khuẩn ở hai mô hình nuôi đơn và nuôi ghép; Đánh giá sự chuyển hóa Nitơ và Phốt pho ở nghiệm thức nuôi đơn tôm thẻ chân trắng và nghiệm thức nuôi ghép tôm thẻ chân trắng với cá đối mục.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi trồng thủy sản
-- Tôm thẻ chân trắng
-- Nuôi ghép
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/774
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-03-19 TS.NTTS 2019/H LV.02398 2020-03-19 2020-03-19 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha