000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221004095524.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200319b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2019/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Văn Vì |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá sự biến động của mật độ vi khuẩn và sự chuyển hóa Nitơ,phốt pho của mô hình nuôi ghép tại huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Thủy sản. Chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản. Mã số: 9620301. |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh, Văn Vi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
71tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Ngọc Phước |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Theo dõi sự biến động các yếu tố môi trường ở mô hình nuôi đơn tôm thẻ chân trắng và mô hình nuôi ghép giữa tôm thẻ chân trắng và cá đối mục; Theo dõi sự biến động mật độ vi khuẩn ở hai mô hình nuôi đơn và nuôi ghép; Đánh giá sự chuyển hóa Nitơ và Phốt pho ở nghiệm thức nuôi đơn tôm thẻ chân trắng và nghiệm thức nuôi ghép tôm thẻ chân trắng với cá đối mục. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi trồng thủy sản |
-- |
Tôm thẻ chân trắng |
-- |
Nuôi ghép |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/774 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |