000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221004095417.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200319b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2019/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Vĩnh Thắng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của Cá xanh (Onychostoma fusiforme Kottelat,1998) vùng Đakrông - Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Thủy sản. Chuyên ngành: Nuôi trồng Thủy sản. Mã số: 8620301. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Vĩnh Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
76tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Võ Văn Phú |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu hình thái, đặc tính sinh trưởng, sinh dưỡng, sinh sản của Cá Xanh; Nghiên cứu tình hình khai thác và sử dụng nguồn lợi từ đó đề xuất các nhóm giải pháp phát triển bền vững nguồn lợi Cá xanh. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy sản |
-- |
Cá Xanh |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/782 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |