000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200319103238.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200319b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.BVTV |
Item number |
2019/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thanh Trà |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình sinh trưởng, phát triển, sâu bệnh hại và năng suất của một số giống ớt lai tại Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Bảo vệ thực vật. Mã số: 8620112. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thanh Trà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
95tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Lê Như Cương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu tình hình sinh trưởng và phát triển của 4 giống Ớt lai tham gia thí nghiệm; Nghiên cứu thành phần và diễn biến một số đối tượng sâu bệnh hại chính trên 4 giống Ớt lai tham gia thí nghiệm; Đánh giá năng suất và hiệu quả kinh tế của 4 giống Ớt lai thí nghiệm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
-- |
Giống Ớt lai |
-- |
Sâu bệnh hại |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |