Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình di truyền và giống vật nuôi (Biểu ghi số 9218)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220830101801.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200320b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049743061
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency DHNL Huế
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.082
Item number D
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Hoàn
Affiliation Huaf
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình di truyền và giống vật nuôi
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Nguyễn Minh Hoàn, Lê Đình Phùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 227tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Cung cấp kiến thức về di truyền, chọn và nhân giống vật nuôi, bao gồm: các chỉ tiêu về ngoại hình, sinh trưởng, năng suất (sinh sản, sản xuất sữa của bò, sản xuất thịt, trứng của gia cầm); các nguyên lý chọn lọc, nhân giống dưới ánh sáng của di truyền quần thể và di truyền số lượng, xây dựng các mô hình thống kê, các tham số di truyền để đánh giá chính xác và chọn lọc có hiệu quả các vật nuôi làm giống , các phương pháp nhân và chọn tạo giống mới.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống vật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di truyền
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đình Phùng
Affiliation Huaf
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
9 (RLIN) 14
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông lâm Huế
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/939
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042966 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042967 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042968 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042969 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042970 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042973 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042974 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042975 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042976 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042977 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042978 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042979 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042980 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042981 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042982 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042983 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042984 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042985 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042986 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042987 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042988 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042989 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042990 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042991 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042992 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042993 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042994 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-04 636.082 D NL.042995 2020-05-04 2020-05-04 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-04 636.082 D NL.042971 2021-06-08 2020-05-04 Giáo trình 2 1 2021-04-28
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-04 636.082 D NL.042972 2021-03-30 2020-05-04 Giáo trình 1   2021-03-17

Powered by Koha