Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Kỹ thuật sản xuất cây công nghiệp (Biểu ghi số 9220)

000 -LEADER
fixed length control field 00955nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008179
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200520152329.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170222s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049742545
Terms of availability 100000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.8
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hồ Lam
Affiliation Huaf
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Kỹ thuật sản xuất cây công nghiệp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hồ Lam (chủ biên), Trần Phương Đông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 347tr.
Other physical details minh họa, hình ảnh màu
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu thực trạng sản xuất, nguồn gốc, công dụng, giá trị kinh tế và phân loại cây công nghiệp. Giới thiệu đặc điểm sinh học, dinh dưỡng, sinh trưởng, giống, kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh một số loại cây công nghiệp cụ thể: cây hồ tiêu, cây cao su, cây mía.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element NÔNG HỌC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây hồ tiêu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây mía
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây cao su
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Phương Đông
Affiliation Huaf
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05 1 1 633.8 K NL.043000 2020-11-02 2020-09-29 2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05     633.8 K NL.043005 2020-05-05   2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05     633.8 K NL.043006 2020-05-05   2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05     633.8 K NL.043007 2020-05-05   2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05     633.8 K NL.043008 2020-05-05   2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05     633.8 K NL.043009 2020-05-05   2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05     633.8 K NL.043010 2020-05-05   2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05     633.8 K NL.043011 2020-05-05   2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05     633.8 K NL.043012 2020-05-05   2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05     633.8 K NL.043013 2020-05-05   2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05     633.8 K NL.043017 2020-05-05   2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05     633.8 K NL.043018 2020-05-05   2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05     633.8 K NL.043020 2020-05-05   2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05     633.8 K NL.043021 2020-05-05   2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05     633.8 K NL.043022 2020-05-05   2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05     633.8 K NL.043023 2020-05-05   2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05     633.8 K NL.043026 2020-05-05   2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05     633.8 K NL.043029 2020-05-05   2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-05 4   633.8 K NL.043001 2022-02-24 2022-02-24 2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-05 1   633.8 K NL.043002 2021-01-07 2021-01-05 2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-05 1   633.8 K NL.043003 2021-01-12 2021-01-05 2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-05 1 1 633.8 K NL.043004 2021-11-12 2021-09-27 2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-05 1   633.8 K NL.043014 2020-11-25 2020-11-18 2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-05 2 1 633.8 K NL.043015 2021-04-26 2021-03-29 2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-05 1   633.8 K NL.043016 2020-11-17 2020-10-30 2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-05 1   633.8 K NL.043019 2020-10-16 2020-09-29 2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-05 2   633.8 K NL.043024 2020-11-16 2020-11-02 2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-05 1   633.8 K NL.043025 2020-10-16 2020-09-28 2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-05 1   633.8 K NL.043027 2021-01-06 2021-01-05 2020-05-05 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-05 2 1 633.8 K NL.043028 2024-09-24 2023-12-14 2020-05-05 Giáo trình

Powered by Koha