Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng, chăm sóc và chế biến chè (Biểu ghi số 9221)

000 -LEADER
fixed length control field 00955nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008179
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200320164040.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170222s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046026334
Terms of availability 72000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.72
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hồ Lam
Affiliation Huaf
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng, chăm sóc và chế biến chè
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hồ Lam (chủ biên)...[và các tác giả khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 104tr.
Other physical details minh họa, hình ảnh màu
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về đặc điểm sinh vật học, yêu cầu sinh thái, kỹ thuật trồng, phòng trừ sâu bệnh hại. dinh dưỡng đối với cây chè. Các biện pháp thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm cây chè.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element NÔNG HỌC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây chè
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quốc Sinh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Ngọc Mẫn
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Thị Thu Hà
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05 633.72 K NL.043030 2020-05-05 2020-05-05 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05 633.72 K NL.043032 2020-05-05 2020-05-05 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05 633.72 K NL.043033 2020-05-05 2020-05-05 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-05 633.72 K NL.043031 2023-05-26 2020-05-05 Sách in 1 2023-05-16
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-06-09 633.72 K NL.043244 2020-08-25 2020-06-09 Sách in 1 2020-08-13

Powered by Koha