000 -LEADER |
fixed length control field |
00989nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002475 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003092619.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111018s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049743429 |
Terms of availability |
100000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.2 |
Item number |
H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Phùng |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hiện trạng và các giải pháp dinh dưỡng giảm thiểu phát thải khí Mêtan từ đường tiêu hóa trong chăn nuôi bò ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Đồng chủ biên: Lê Đình Phùng, Đinh Văn Dũng; Lê Đức Ngoan, Đào Thị Bình An |
Remainder of title |
sách chuyên khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
127 tr. |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm Huế. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
CHĂN NUÔI THÚ Y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
B |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất thải chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sách chuyên khảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Văn Dũng |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đức Ngoan |
Affiliation |
Huaf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Thị Bình An |
Affiliation |
Huaf |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/973 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|