Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hiện trạng và các giải pháp dinh dưỡng giảm thiểu phát thải khí Mêtan từ đường tiêu hóa trong chăn nuôi bò ở Việt Nam (Biểu ghi số 9223)

000 -LEADER
fixed length control field 00989nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002475
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221003092619.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111018s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049743429
Terms of availability 100000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.2
Item number H
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đình Phùng
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hiện trạng và các giải pháp dinh dưỡng giảm thiểu phát thải khí Mêtan từ đường tiêu hóa trong chăn nuôi bò ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Lê Đình Phùng, Đinh Văn Dũng; Lê Đức Ngoan, Đào Thị Bình An
Remainder of title sách chuyên khảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 127 tr.
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm Huế.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. .
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term B
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất thải chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách chuyên khảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Văn Dũng
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đức Ngoan
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Thị Bình An
Affiliation Huaf
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/973
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-05 636.2 H Nl.043038 2020-05-05 2020-05-05 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-05 636.2 H Nl.043042 2020-05-05 2020-05-05 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-05 636.2 H Nl.043039 2023-10-03 2020-05-05 Sách in 1 2023-09-27
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-05 636.2 H Nl.043040 2021-04-06 2020-05-05 Sách in 1 2021-03-30
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-05 636.2 H Nl.043041 2024-05-16 2020-05-05 Sách in 2 2024-05-08

Powered by Koha