000 -LEADER |
fixed length control field |
00955nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008179 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200429154909.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170222s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049740992 |
Terms of availability |
75.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.18 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hồ Lam |
Affiliation |
Huaf |
Relator term |
Chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đất nhiễm mặn trồng lúa ven biển - Đặc điểm và giải pháp sử dụng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hồ Lam (Chủ biên); Phan Thị Phương Nhi |
Remainder of title |
sách chuyên khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
78tr. |
Other physical details |
minh họa, hình ảnh màu |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp các bài viết đã được công bố trong và ngoài nước của nhóm tác giả về đề tài đất nhiễm mặn trồng lúa ven biển như: tổng quan đất nhiễm mặn ven biển Việt Nam, ảnh hưởng của đất nhiễm mặn đến cây lúa, một số đặc điểm lý hóa tính cũng như mối quan hệ với năng suất lúa ven biển,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
NÔNG HỌC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lương thực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nhiễm mặn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thị Phương Nhi |
Affiliation |
Huaf |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|