Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đất nhiễm mặn trồng lúa ven biển - Đặc điểm và giải pháp sử dụng (Biểu ghi số 9226)

000 -LEADER
fixed length control field 00955nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008179
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200429154909.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170222s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049740992
Terms of availability 75.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.18
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hồ Lam
Affiliation Huaf
Relator term Chủ biên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đất nhiễm mặn trồng lúa ven biển - Đặc điểm và giải pháp sử dụng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hồ Lam (Chủ biên); Phan Thị Phương Nhi
Remainder of title sách chuyên khảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 78tr.
Other physical details minh họa, hình ảnh màu
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp các bài viết đã được công bố trong và ngoài nước của nhóm tác giả về đề tài đất nhiễm mặn trồng lúa ven biển như: tổng quan đất nhiễm mặn ven biển Việt Nam, ảnh hưởng của đất nhiễm mặn đến cây lúa, một số đặc điểm lý hóa tính cũng như mối quan hệ với năng suất lúa ven biển,...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element NÔNG HỌC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lương thực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất nhiễm mặn
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Phương Nhi
Affiliation Huaf
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05 633.18 Đ NL.043046 2020-05-05 2020-05-05 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05 633.18 Đ NL.043047 2020-05-05 2020-05-05 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05 633.18 Đ NL.043048 2020-05-05 2020-05-05 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-05 633.18 Đ NL.043049 2020-05-05 2020-05-05 Sách in

Powered by Koha