Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình khuyến lâm (Biểu ghi số 9227)

000 -LEADER
fixed length control field 01248nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000496
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220915093122.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 90.000đ
International Standard Book Number 9786049743054
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Huy Tuấn
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình khuyến lâm
Statement of responsibility, etc. Hoàng Huy Tuấn (Chủ biên); Nguyễn Duy Phong
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 191tr.
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những kiến thức cơ bản về khái niệm, cách tiếp cận và phương pháp khuyến lâm. Những kỹ năng cơ bản về giao tiếp, thúc đẩy, một số công cụ hỗ trợ, khuyến khích sự tham gia của người dân vào các hoạt động khuyến lâm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LÂM NGHIỆP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khuyến lâm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Duy Phong
Affiliation Huaf
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/967
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043050 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043051 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043052 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043053 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043054 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043055 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043056 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043057 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043058 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043059 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043060 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043061 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043062 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043063 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043064 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043065 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043066 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043067 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043068 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043069 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043070 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043071 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043072 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043073 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043074 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043075 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043076 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043077 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043078 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-13 634.9 K NL.043079 2020-05-13 2020-05-13 Giáo trình

Powered by Koha