Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cây đậu xanh - Chọn giống và kỹ thuật trồng. (Biểu ghi số 9235)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200518151806.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200518b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046030850
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.656
Item number C
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 447
Personal name Vũ, Ngọc Thắng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Cây đậu xanh - Chọn giống và kỹ thuật trồng.
Statement of responsibility, etc. Vũ Ngọc Thắng (ch.b), Trần Anh Tuấn, Phạm Tuấn Anh, Lê Thị Tuyết Châm, Vũ Thị Thúy Hằng, Nguyễn Đức Huy, Vũ Ngọc Lan.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 128tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các nội dung chính được trình bày bao gồm giá trị của cây đậu xanh, phân loại và đặc điểm thực vật học, các giai đoạn sinh trưởng, yêu cầu sinh thái, chọn giống đậu xanh, cơ sở điều chỉnh năng suất, kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh hại trên cây đậu xanh.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element NÔNG HỌC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chọn giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đậu xanh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-22 635.656 C NL.043132 2020-05-22 2020-05-22 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-22 635.656 C NL.043133 2020-05-22 2020-05-22 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-22 635.656 C NL.043134 2020-05-22 2020-05-22 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-22 635.656 C NL.043135 2020-05-22 2020-05-22 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-22 635.656 C NL.043136 2020-05-22 2020-05-22 Sách in

Powered by Koha