000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20201103062524.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200518b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046030898 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.2 |
Item number |
C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
448 |
Personal name |
Nguyễn, Thị Ngọc Huệ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây khoai nưa - Kỹ thuật canh tác và chế biến |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Nguyễn Văn Dư, Lê Minh Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
184tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách gồm có 08 chương chính với mục đích hệ thống hóa và quảng bá rộng rãi thông tin về cây khoai Nưa; cũng như tập hợp dữ liệu nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời giới thiệu một số kết quả nghiên cứu và phát triển bước đầu của cây khoai Nưa. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
NÔNG HỌC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế biến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoai nưa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |