Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cây khoai nưa - Kỹ thuật canh tác và chế biến (Biểu ghi số 9236)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20201103062524.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200518b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046030898
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.2
Item number C
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 448
Personal name Nguyễn, Thị Ngọc Huệ
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Cây khoai nưa - Kỹ thuật canh tác và chế biến
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Nguyễn Văn Dư, Lê Minh Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 184tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách gồm có 08 chương chính với mục đích hệ thống hóa và quảng bá rộng rãi thông tin về cây khoai Nưa; cũng như tập hợp dữ liệu nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời giới thiệu một số kết quả nghiên cứu và phát triển bước đầu của cây khoai Nưa.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element NÔNG HỌC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoai nưa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-22 635.2 C NL.043137 2020-05-22 2020-05-22 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-22 635.2 C NL.043138 2020-05-22 2020-05-22 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-22 635.2 C NL.043139 2020-05-22 2020-05-22 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-22 635.2 C NL.043140 2020-05-22 2020-05-22 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-05-22 635.2 C NL.043141 2020-05-22 2020-05-22 Sách in

Powered by Koha