000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200603093714.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200519b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Quang Hân(cb) |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Khuyến nông |
Statement of responsibility, etc. |
Trần, Quang Hân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
200tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số nét về khuyến nông ở một số nước trên thế giới và Việt Nam; Bản chất, khái niệm, mục tiêu, vai trò, nhiệm vụ và chức năng của khuyến nông. Tổ chức quản lý khuyến nông và hoạt động của khuyến nông Việt Nam. Phương pháp khuyến nông, chuyển giao và mở rộng phạm vi ứng dụng tiến bộ kỹ thuật, lồng ghép giới trong khuyến nông. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
-- |
Khuyến nông |
-- |
Công nghệ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Văn, Tiến Dũng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Quang Hạnh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thế Huệ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |