Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khuyến nông (Biểu ghi số 9237)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200603093714.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200519b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number K
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quang Hân(cb)
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Khuyến nông
Statement of responsibility, etc. Trần, Quang Hân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 200tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số nét về khuyến nông ở một số nước trên thế giới và Việt Nam; Bản chất, khái niệm, mục tiêu, vai trò, nhiệm vụ và chức năng của khuyến nông. Tổ chức quản lý khuyến nông và hoạt động của khuyến nông Việt Nam. Phương pháp khuyến nông, chuyển giao và mở rộng phạm vi ứng dụng tiến bộ kỹ thuật, lồng ghép giới trong khuyến nông.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
-- Khuyến nông
-- Công nghệ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Văn, Tiến Dũng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quang Hạnh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thế Huệ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 630 K NL.043142 2020-05-19 2020-05-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-06-01 630 K NL.043143 2020-06-01 2020-06-01 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-06-01 630 K NL.043144 2020-06-01 2020-06-01 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-06-01 630 K NL.043166 2020-06-03 2020-06-01 Sách in

Powered by Koha