Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Máy xây dựng (Biểu ghi số 9238)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220915093415.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200519b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.86
Item number M
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Minh Cường
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Máy xây dựng
Statement of responsibility, etc. Đỗ Minh Cường (cb), Đinh Vương Hùng, Nguyễn Thị Ngọc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 195tr.,pl.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo trình Máy xây dựng là tài liệu phục vụ giảng dạy cho sinh viên khối ngành Kỹ thuật xây dựng, Công nghệ kỹ thuật cơ khí nhằm cung cấp các kiến thức cơ bản về cấu tạo, nguyên tắc làm việc và phạm vi hoạt động của các máy xây dựng được sử dụng phổ biến tại Việt Nam. Trên cơ sở đó nâng cao trình độ tổ chức, quản lý và sử dụng hiệu quả các máy xây dựng. Ngoài ra, giáo trình còn là tài liệu tham khảo bổ ích cho các cán bộ kỹ thuật chuyên ngành.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Máy xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy xây dựng
-- Máy
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Vương Hùng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Ngọc
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/974
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043145 2020-05-19 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043189 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043190 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043192 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043193 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043194 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043195 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043196 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043197 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043198 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043199 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043200 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043201 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043202 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043203 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043204 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043205 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043206 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043207 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043208 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043209 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043210 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043211 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043212 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043213 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043214 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043215 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043216 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-19 621.86 M NL.043217 2020-06-03 2020-05-19 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-05-19 621.86 M NL.043191 2020-08-04 2020-05-19 Sách in 1 2020-07-23

Powered by Koha