000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200601100001.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200520b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.7 |
Item number |
G |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Thăng |
Dates associated with a name |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Gìn giữ và tôn tạo vẽ đẹp tự nhiên đồi cát bay Mũi Né. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Thăng (cb), Hồ Đắc Thái Hoàng, Nguyễn Đình Huy,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
217tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách Gìn giữ và tôn tạo vẻ đẹp tự nhiên Đồi Cát Bay Mũi Né bao gồm những nghiên cứu liên quan đến đồi cát nói chung ở khu vực Nam Trung Bộ, đặc biệt liên quan đến Khu Du lịch quốc gia Mũi Né và Đồi Cát Bay Mũi Né của tỉnh Bình Thuận. Ngoài các giải pháp chính nhằm gìn giữ và tôn tạo vẻ đẹp cũng như khai thác Đồi Cát Bay trên quan điểm bảo vệ và bảo tồn, công trình còn muốn nhấn mạnh thêm về lợi thế và tiềm năng của du lịch Bình Thuận. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đồi Cát Bay |
Geographic subdivision |
Tỉnh Bình Thuận |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đồi Cát Bay Mũi Né |
-- |
Danh lam thắng cảnh |
-- |
Bảo tồn |
-- |
Bình Thuận |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Đắc Thái Hoàng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Huy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Trung Thuận |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |