000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200605093725.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200526b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.49 |
Item number |
T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Hoàng(Cb.) |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tài nguyên nước dưới đất mô hình chuyển động và lan truyền mặn nước dưới đất tỉnh ven biển Cà Mau. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Hoàng (cb.), Trịnh Hoài Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
350tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách gồm những nội dung: Chương 1: Các nghiên cứu khai thác và ngăn ngừa xâm nhập mặn nước dưới đất khu vực ven biển. Chương 2: Nước dưới đất tỉnh ven biển Cà Mau và hiện trạng khai thác nước dưới đất từ các tầng chứa nước khác nhau. Chương 3: Mô hình chuyển động nước dưới đất tầng chứa nước QP2-3 khu vực tỉnh Cà Mau. Chương 4: Mô hình phân tử hữu hạn lan truyền mặn nước dưới đất tầng chứa nước QP2-3 tỉnh Cà Mau. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tài nguyên biển |
Geographic subdivision |
Tỉnh Cà Mau |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên biển |
-- |
Xâm nhập mặn |
-- |
Nước ngầm |
-- |
Ven biển |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Thu Hoài |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |