Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nấm cộng sinh MYCORRHIZA và vai trò trong sản xuất nông nghiệp, bảo vệ môi trường. (Biểu ghi số 9241)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200605094012.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200526b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.5
Item number N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thu Hà
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nấm cộng sinh MYCORRHIZA và vai trò trong sản xuất nông nghiệp, bảo vệ môi trường.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Viết Hiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 380tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Viện Khoa học Nông Nghiệp Việt Nam - Viện Thổ Nhưỡng Nông Hóa.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Chương 1: Khái niệm, cấu trúc và phân loại nấm công sinh MYCORRHIZA. Chương 2: Cơ chế cộng sinh của nấm cộng sinh MYCORRHIZA với rễ cây trồng và các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng hình thành sự cộng sinh. Chương 3: Đặc điểm phân bố của nấm rễ cộng sinh MYCORRHIZA trong một số loại đất và cây ở Việt Nam. Chương 4: Vai trò của nấm rễ cộng sinh MYCORRHIZA trong sản xuất nông nghiệp và bảo vệ môi trường. Chương 5: Nhân nuôi và lây nhiễm cho cây ký chủ nấm cộng sinh MYCORRHIZA ở Việt Nam. Chương 6: Một số phương pháp sử dụng trong nghiên cứu, đánh giá chất lượng chế phẩm nấm cộng sinh MYCORRHIZA.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nấm cộng sinh
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nấm cộng sinh
-- Nông nghiệp
-- Ứng dụng
-- Bảo vệ môi trường
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Viết Hiệp
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-26 631.5 N NL.043151 2020-05-26 2020-05-26 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-26 631.5 N NL.043152 2020-06-01 2020-05-26 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-26 631.5 N NL.043153 2020-06-01 2020-05-26 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-26 631.5 N NL.043175 2020-06-03 2020-05-26 Sách in

Powered by Koha