000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200605094012.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200526b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.5 |
Item number |
N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thu Hà |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nấm cộng sinh MYCORRHIZA và vai trò trong sản xuất nông nghiệp, bảo vệ môi trường. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Viết Hiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
380tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Viện Khoa học Nông Nghiệp Việt Nam - Viện Thổ Nhưỡng Nông Hóa. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Chương 1: Khái niệm, cấu trúc và phân loại nấm công sinh MYCORRHIZA. Chương 2: Cơ chế cộng sinh của nấm cộng sinh MYCORRHIZA với rễ cây trồng và các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng hình thành sự cộng sinh. Chương 3: Đặc điểm phân bố của nấm rễ cộng sinh MYCORRHIZA trong một số loại đất và cây ở Việt Nam. Chương 4: Vai trò của nấm rễ cộng sinh MYCORRHIZA trong sản xuất nông nghiệp và bảo vệ môi trường. Chương 5: Nhân nuôi và lây nhiễm cho cây ký chủ nấm cộng sinh MYCORRHIZA ở Việt Nam. Chương 6: Một số phương pháp sử dụng trong nghiên cứu, đánh giá chất lượng chế phẩm nấm cộng sinh MYCORRHIZA. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nấm cộng sinh |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nấm cộng sinh |
-- |
Nông nghiệp |
-- |
Ứng dụng |
-- |
Bảo vệ môi trường |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Viết Hiệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |