000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200603094102.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200526b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.7 |
Item number |
X |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Huy Cường (cb.) |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng cơ sở dữ liệu WEBGIS quản lý môi trường biển đảo vùng quần đảo Trường Sa. |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Huy Cường (Cb.), Bùi Bảo Anh, Nguyễn Thị Nhân,...[và những người khác]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
300tr., |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách có ghi: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Chương 1: Tổng quan về tình hình nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu biển. Chương 2: Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu WEBGIS. Chương 3: Các đặc điểm môi trường địa chất, động lực biển và hệ thực vật biển khu vực Trường Sa. Chương 4: Xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu biển WEBGIS khu vực Trường Sa. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý môi trường biển đảo |
Geographic subdivision |
Quần đảo Trường Sa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý môi trường biển đảo |
-- |
Biển |
-- |
Đảo |
-- |
Hệ thống thông tin địa lí |
-- |
Quần đảo Trường Sa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Tùng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hồng Cường |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thế Luân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |