Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xây dựng cơ sở dữ liệu WEBGIS quản lý môi trường biển đảo vùng quần đảo Trường Sa. (Biểu ghi số 9243)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200603094102.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200526b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.7
Item number X
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Huy Cường (cb.)
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng cơ sở dữ liệu WEBGIS quản lý môi trường biển đảo vùng quần đảo Trường Sa.
Statement of responsibility, etc. Đỗ Huy Cường (Cb.), Bùi Bảo Anh, Nguyễn Thị Nhân,...[và những người khác].
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 300tr.,
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách có ghi: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Chương 1: Tổng quan về tình hình nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu biển. Chương 2: Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu WEBGIS. Chương 3: Các đặc điểm môi trường địa chất, động lực biển và hệ thực vật biển khu vực Trường Sa. Chương 4: Xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu biển WEBGIS khu vực Trường Sa.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý môi trường biển đảo
Geographic subdivision Quần đảo Trường Sa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý môi trường biển đảo
-- Biển
-- Đảo
-- Hệ thống thông tin địa lí
-- Quần đảo Trường Sa
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Tùng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hồng Cường
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đình Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thế Luân
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-26 333.7 X NL.043170 2020-05-26 2020-05-26 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-06-01 333.7 X NL.043167 2020-06-01 2020-06-01 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-06-01 333.7 X NL.043168 2020-06-01 2020-06-01 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-06-01 333.7 X NL.043169 2020-06-01 2020-06-01 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-06-01 333.7 X NL.043177 2020-06-03 2020-06-01 Sách in

Powered by Koha