Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cấu trúc kiến tạo và địa động lực rìa lục địa miền Trung Việt Nam (Biểu ghi số 9246)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200605093053.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200527b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.8
Item number C
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Văn Phách
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Cấu trúc kiến tạo và địa động lực rìa lục địa miền Trung Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Phùng Văn Phách (cb.), Bùi Công Quế, Nguyễn Hoàng,...[và những người khác].
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 320tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Chương 1: Đặc điểm địa hình - địa mạo rìa lục địa miền Trung Việt Nam. Chương 2: Đặc điểm địa chất rìa lục địa miền Trung Việt Nam. Chương 3: Cấu trúc địa chất rìa lục địa miền Trung Việt Nam.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cấu trúc kiến tạo
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu trúc kiến tạo
-- Địa động lực học
-- Miền Trung Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Văn Chinh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đức Anh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Khá
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Đức Đông
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-27 551.8 C NL.043161 2020-05-27 2020-05-27 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-06-01 551.8 C NL.043158 2020-06-01 2020-06-01 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-06-01 551.8 C NL.043159 2020-06-01 2020-06-01 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-06-01 551.8 C NL.043160 2020-06-01 2020-06-01 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-06-01 551.8 C NL.043176 2020-06-03 2020-06-01 Sách in

Powered by Koha