000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200605093053.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200527b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.8 |
Item number |
C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng, Văn Phách |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cấu trúc kiến tạo và địa động lực rìa lục địa miền Trung Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Phùng Văn Phách (cb.), Bùi Công Quế, Nguyễn Hoàng,...[và những người khác]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
320tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Chương 1: Đặc điểm địa hình - địa mạo rìa lục địa miền Trung Việt Nam. Chương 2: Đặc điểm địa chất rìa lục địa miền Trung Việt Nam. Chương 3: Cấu trúc địa chất rìa lục địa miền Trung Việt Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cấu trúc kiến tạo |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cấu trúc kiến tạo |
-- |
Địa động lực học |
-- |
Miền Trung Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Văn Chinh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đức Anh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Khá |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Đức Đông |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |