Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đặc điểm cấu trúc kiến tạo khu vực nước sâu Tây và Nam trũng sâu biển đông. (Biểu ghi số 9247)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200603094154.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200527b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.46
Item number Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bá Đại (cb.)
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đặc điểm cấu trúc kiến tạo khu vực nước sâu Tây và Nam trũng sâu biển đông.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Bá Đại (cb.), Trần Tuấn Dũng, Trần Trọng Lập,...[và những người khác].
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 350tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách này gồm: Chương 1: Tổng quan về đặc điểm tự nhiên, lịch sử nghiên cứu cấu trúc địa chất và các nguồn dữ liệu trong khu vực nước sâu Tây và Tây Nam trũng sâu Biển Đông. Chương 2: Đặc điểm cấu trúc kiến tạo khu vực Tây và Tây Nam trũng sâu Biển Đông. Chương 3: Bản đồ phân vùng dự báo tiềm năng khoáng sản từ tích hợp thông tin khu vực nước sâu Tây và Tây Nam trũng sâu Biển Đông.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Địa chất học Biển
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa chất học Biển Đông
-- Kiến tạo
-- Khu vực nước sâu
-- Biển Đông
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Minh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Kim Dũng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hồng Cường
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Tuấn Dương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-05-27 551.46 Đ NL.043174 2020-05-27 2020-05-27 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-06-01 551.46 Đ NL.043171 2020-06-01 2020-06-01 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-06-01 551.46 Đ NL.043172 2020-06-01 2020-06-01 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-06-01 551.46 Đ NL.043173 2020-06-01 2020-06-01 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-06-01 551.46 Đ NL.043178 2020-06-03 2020-06-01 Sách in

Powered by Koha