Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Mô hình gắn kết giữa trường Đại học với doanh nghiệp trong đào tạo đại học tại khu vực miền Trung - Việt Nam (Biểu ghi số 9249)

000 -LEADER
fixed length control field 01279nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005186
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200529112924.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140317s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048031893
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Item number M
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Công Cơ
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Mô hình gắn kết giữa trường Đại học với doanh nghiệp trong đào tạo đại học tại khu vực miền Trung - Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Lê Công Cơ, Lê Đức Toàn, Nguyễn Thị Hạnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin và Truyền thông
Date of publication, distribution, etc. 2018
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. ..
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LĨNH VỰC KHÁC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đào tạo đại học
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đức Toàn
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hạnh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme

No items available.

Powered by Koha