000 -LEADER |
fixed length control field |
01140nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003272 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200602154819.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120910s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
L |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hồng Phúc |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lâm nghiệp cộng đồng |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Hồng Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
284 tr |
Dimensions |
21cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp các kiến thức khái quát về lâm nghiệp cộng đồng, lâm nghiệp xã hội, nông lâm kêtý hợp. Trình bày các yếu tố liên quan chi phối đến lâm nghiệp cộng đồng và các chính sách, mô hành tiến hành lâm nghiệp cộng đồng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LÂM NGHIỆP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp cộng đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp xã hội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|