Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng hoa đồng tiền, hoa cúc, layơn (Biểu ghi số 9254)

000 -LEADER
fixed length control field 01339nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000622
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200602162306.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.9
Item number K
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng hoa đồng tiền, hoa cúc, layơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 2006tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Trung tâm Khuyến nông quốc gia. Viên nghiên cứu rau quả.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu đặc điểm sinh học, yêu cầu sinh thái, chọn tạo và nhân giống, kỹ thuật trồng ..hoa đồng tiền, hoa cúc và hoa layơn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element NÔNG HỌC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoa đồng tiền
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoa cúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoa layơn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-06-08 635.9 K NL.043229 2020-06-08 2020-06-08 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-06-08 635.9 K NL.043230 2020-06-08 2020-06-08 Sách in

Powered by Koha