000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200603100648.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200603b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.95 |
Item number |
P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thế Đồi |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phát triển hạ tầng và dịch vụ trong lâm nghiệp thực trạng và định hướng phát triển ở Việt Nam |
Remainder of title |
(Sách chuyên khảo) |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Thế Đồi, Vũ Tiến Điển, Nguyễn Mạnh Hùng,...[và những người khác]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
172tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách bao gồm: Phần 1: Đối tượng và căn cứ cơ bản thực hiện điều tra, đánh giá thực trạng hạ tầng và dịch vụ trong lâm nghiệp. Phần 2: Hạ tầng và dịch vụ trong lâm nghiệp: Hiện trạng và định hướng phát triển. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
-- |
Cơ sở hạ tầng |
-- |
Dịch vụ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Văn Tuệ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Ngọc Tú |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |