000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200603101750.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200603b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.4 |
Item number |
L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hùng Cương (cb.) |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lịch sử nghiên cứu và phát triển cây mít |
Remainder of title |
Artocarpus heterophyllus Lam. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Hùng Cương (cb), Nguyễn Thị Ngọc Huệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
200tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách bao gồm: Chương 1: Phân loại, nguồn gốc và phân bố. Chương 2: Đặc điểm sinh học và giá trị sử dụng. Chương 3: Di truyền cây mít và cải tiến giống. Chương 4: Kỹ thuật trồng trọt cây mít. Chương 5: Thu hoạch, xử lý sau thu hoạch và chế biến sản phẩm. Chương 6: Kết luận và hướng nghiên cứu tiếp. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mít |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây mít |
-- |
Kỹ thuật trồng |
-- |
Thu hoạch chế biến |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Ngọc Huệ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |