Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phòng chống các bệnh từ động vật lây sang người (Biểu ghi số 9257)

000 -LEADER
fixed length control field 00972nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002222
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200605103459.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Quý Huy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phòng chống các bệnh từ động vật lây sang người
Statement of responsibility, etc. Bùi Quý Huy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 240tr.
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Trung tâm Khuyến nông quốc gia
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 235-236
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu đặc điểm, tác nhân gây bệnh, điều kiện lưu hành, triệu chứng, chẩn đoán và phòng trị các bệnh từ động vật lây sang người như: các bệnh do virus, bệnh do vi khuẩn, bệnh do ký sinh trùng...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh động vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh người
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-06-09 636.089 P NL.043233 2020-06-09 2020-06-09 Sách in

Powered by Koha