000 -LEADER |
fixed length control field |
00709nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007869 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200605151921.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160609s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
680 |
Item number |
B |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảo tồn giá trị truyền thống các nghề thủ công bằng phương pháp photovoice |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Kết quả của dự án "nghiên cứu quy hoạch phát triển ngành nghề thủ công theo hướng công nghiệp hóa nông thôn Việt Nam" do cục chế biến nông lâm sản và Nghề muối (Bộ Nông nghiệp và PTNT) phối hợp cơ quan Hợp tác quốc tế Nhật Bản (JICA) thực hiện |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục chế biến nông lâm sản và Nghề muối. Trung tâm khuyến nông quốc gia |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
CƠ KHÍ CÔNG NGHỆ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Làng nghề truyền thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghề thủ công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
phương pháp Photovoice |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|