000 -LEADER |
fixed length control field |
01900nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001820 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200610163052.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046022480 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ,Xuân Đề |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tuyển tập các công trình nghiên cứu khoa học và ứng dụng |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Xuân Đề |
Number of part/section of a work |
Quyển 2 |
Name of part/section of a work |
Rừng và khoảng xanh-bảo vệ, cải thiện môi trường sinh thái cảnh quan đô thị |
Remainder of title |
sách này được hoàn thành với sự tài trợ kinh phí của Liên hiệp các Hội Khoa học và kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Mình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
405tr |
Dimensions |
27cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh. Hội Khoa học Kỹ thuật Lâm nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp các bài nghiên cứu về rừng và khoảng xanh - bảo vệ, cải thiện môi trường sinh thái cảnh quan đô thị: Nghiên cứu phân vùng đất và quy hoạch khoảng không gian xanh vùng ngoại thành; xác định các chỉ số khoảng xanh đô thị cho Tp. Hồ Chí Minh; các biện pháp quản lý, kinh tế và tổ chức môi trường trong tiến trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LÂM NGHIỆP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường sinh thái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cảnh quan đô thị |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|