000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240329101634.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200617b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.4 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Đức Hồ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật sử dụng máy tẽ hạt ngô. |
Statement of responsibility, etc. |
Hà, Đức Hồ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
27tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách giới thiệu cấu tạo, nguyên lý làm việc của máy tẽ ngô. Cách sử dụng, điều chỉnh, đặc điểm kỹ thuật của máy tẽ ngô TN-4. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Máy tẽ hạt ngô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy tẽ hạt ngô |
-- |
Kỹ thuật |
-- |
TN-4 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục Chế biến nông lâm sản và nghề muối - Trung tâm Khuyến nông Quốc gia |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |