Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật sử dụng máy tẽ hạt ngô. (Biểu ghi số 9267)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240329101634.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200617b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.4
Item number K
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Đức Hồ
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật sử dụng máy tẽ hạt ngô.
Statement of responsibility, etc. Hà, Đức Hồ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 27tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách giới thiệu cấu tạo, nguyên lý làm việc của máy tẽ ngô. Cách sử dụng, điều chỉnh, đặc điểm kỹ thuật của máy tẽ ngô TN-4.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Máy tẽ hạt ngô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy tẽ hạt ngô
-- Kỹ thuật
-- TN-4
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục Chế biến nông lâm sản và nghề muối - Trung tâm Khuyến nông Quốc gia
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Date last seen Price effective from Koha item type Barcode
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-06-17 621.4 K 2020-06-17 2020-06-17 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-07-15 621.4 K 2020-07-15 2020-07-15 Sách in NL.043312

Powered by Koha