000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200715095334.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200618b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
390.095 2 |
Item number |
P |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ban Biên soạn Tri Thức Việt |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phong tục và đời sống người Nhật |
Statement of responsibility, etc. |
Ban Biên Soạn Tri Thức Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Thanh Hóa] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb Thanh Hóa |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
173tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
20cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Ban Biên soạn Tri Thức Việt |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quyển sách này nhằm giúp cho cả dân bản xứ lẫn du khách vượt qua được những rào cản văn hóa và hiểu biết hơn về một Nhật Bản thật sự. Thông qua các hình ảnh và những lời chú thích, quyển sách này giới thiệu về các khía cạnh đánh chú ý của đời sống người dân Nhật hiện đại, và đưa ra những lời khuyên bổ ích về cách ứng xử trong nhiều tình huống xã hội. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đời sống văn hóa |
Geographic subdivision |
Nhật Bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa Nhật Bản |
-- |
Phong tục người Nhật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |