Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phong tục và đời sống người Nhật (Biểu ghi số 9268)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200715095334.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200618b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 390.095 2
Item number P
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Ban Biên soạn Tri Thức Việt
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Phong tục và đời sống người Nhật
Statement of responsibility, etc. Ban Biên Soạn Tri Thức Việt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Thanh Hóa]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb Thanh Hóa
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 173tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 20cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Ban Biên soạn Tri Thức Việt
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Quyển sách này nhằm giúp cho cả dân bản xứ lẫn du khách vượt qua được những rào cản văn hóa và hiểu biết hơn về một Nhật Bản thật sự. Thông qua các hình ảnh và những lời chú thích, quyển sách này giới thiệu về các khía cạnh đánh chú ý của đời sống người dân Nhật hiện đại, và đưa ra những lời khuyên bổ ích về cách ứng xử trong nhiều tình huống xã hội.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đời sống văn hóa
Geographic subdivision Nhật Bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa Nhật Bản
-- Phong tục người Nhật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-06-18 390.095 2 P NL.043316 2020-06-18 2020-06-18 Sách in

Powered by Koha