000 -LEADER |
fixed length control field |
00955nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008179 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200623112138.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170222s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
47.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
784 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng, Đăng Quang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhạc khí dân tộc S'tiêng |
Statement of responsibility, etc. |
Phùng Đăng Quang |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Musical instruments of the S/tieng people |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
304tr. |
Other physical details |
minh họa, hình ảnh màu |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Miêu tả các nhạc khí, dự đoán nguồn gốc ra đời, quá trình phát triển của từng loại nhạc khí, mối quan hệ của nó với nhạc khí khác và tác dụng của các loại nhạc khí trong đời sống cộng đồng người S'tiêng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
VĂN HÓA GIẢI TRÍ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Âm nhạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhạc khí |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|