000 -LEADER |
fixed length control field |
00955nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008179 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200623112445.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170222s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
170000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
915.976 |
Item number |
T |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tây Nguyên trên đường phát triển bền vững |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
421tr. |
Other physical details |
minh họa, hình ảnh màu |
Dimensions |
28cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Ban chỉ đạo Tây Nguyên và Công ty Tư vấn Đào tạo và phát triển Dương Đông. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các thành tựu đã đạt được trong phát triển Kinh tế - Xã hội, tiềm năng và thế mạnh của các tỉnh Tây Nguyên. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế - Xã hội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|