Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thừa Thiên Huế: 10 năm thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới 2010 - 2020 (Biểu ghi số 9274)

000 -LEADER
fixed length control field 01211nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000050
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221003093914.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049139543
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 307.1
Item number T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Ngọc Phước
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thừa Thiên Huế: 10 năm thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới 2010 - 2020
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Dương Ngọc Phước, Phạm Quyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100tr
Dimensions 30cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu thành quả nghiên cứu, đánh giá tổng hợp tình hình và kết quả thực hiện Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông thôn mới
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Quyền
Relator term Chủ biên
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thành Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Minh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Diệu Hiền
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Thị Thuyết
Affiliation Huaf
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thiện Tâm
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Chí Hùng Cường
Affiliation Huaf
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Truyền
Affiliation Huaf
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1014
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-06-24 307.1 T NL.043264 2020-06-24 2020-06-24 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-06-24 307.1 T NL.043265 2020-06-24 2020-06-24 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-06-24 307.1 T NL.043266 2020-06-24 2020-06-24 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-06-24 307.1 T NL.043267 2020-06-24 2020-06-24 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-06-24 307.1 T NL.043268 2020-06-24 2020-06-24 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-06-24 307.1 T NL.043269 2020-06-24 2020-06-24 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-06-24 307.1 T NL.043270 2020-06-24 2020-06-24 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-06-24 307.1 T NL.043271 2020-06-24 2020-06-24 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-06-24 307.1 T NL.043272 2020-06-24 2020-06-24 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-06-24 307.1 T NL.043273 2020-06-24 2020-06-24 Sách in

Powered by Koha