000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221004095342.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190612b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.97 |
Item number |
T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Công Định |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu cơ sở khoa học nhằm đề xuất giải pháp quản lý và phát triển bền vững cây đảng sâm (Codonopsis Javanica (Blume) Hook.F.) tại huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm sinh. Mã số: 9.62.02.05 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Công Định |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
153tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Văn Lợi |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH:TS. Trần Minh Đức |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa luận án ghi: Đại học Huế. Trường đại học Nông lâm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định đặc điểm hình thái, sinh thái và ảnh hưởng của một số yếu tố lập địa đến phân bố tự nhiên loài đảng sâm tại huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam. Hướng dẫn kỹ thuật nhân giống bằng hạt và gây trồng loài đảng sâm. Đề xuất các giải pháp và quản lý phát triển bền vừng loài cây này, |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
LÂM NGHIỆP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây đảng sâm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây rừng |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/883 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |