000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200701151337.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190612b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.97 |
Item number |
V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Đức Bình |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu cơ sở khoa học cho giải pháp bảo tồn, phục hồi và phát triển loài cây Sến trung (Homalium ceylnicum (Gardner) Benth) tại tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm sinh. Mã số: 9.62.02.05 |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Đức Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
130tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Văn Lợi |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa luận văn ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định các cơ sở khoa học về đặc điểm sinh học và lâm học, kỹ thuật gây trồng nhằm đề xuất các giải pháp góp phần phục hồi , bảo tồn và phát triển loài cây Sến trung (Homalium ceylnicum (Gardner) Benth) tại tỉnh Thừa Thiên Huế |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
LÂM NGHIỆP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây Sến trung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |