Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay khuyến nông (Biểu ghi số 9278)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200715095542.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200629b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number S
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay khuyến nông
Remainder of title Sách dùng cho khuyến nông viên cơ sở
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Quảng Trị
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 484tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách: Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Trị. Hội đồng tư vấn khuyến nông.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nhằm tạo điều kiện giúp cho đội ngũ khuyến nông viên cơ sở, nông dân nắm vững một số phương pháp khuyên nông, quy trình kỹ thuật cơ bản về một số cây trồng vật nuôi nên cuốn sách chia làm 02 phần lớn; phần I nói về Khuyến nông và phương pháp khuyên nông; phần II nói về Kỹ thuật nuôi trồng một số loại vật nuôi cây trồng chính ở Tỉnh Quảng Trị.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khuyến nông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khuyến nông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật nuôi trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ăn quả
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-07-15 630 S NL.043317 2020-07-15 2020-07-15 Sách in

Powered by Koha