000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200715095542.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200629b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
S |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay khuyến nông |
Remainder of title |
Sách dùng cho khuyến nông viên cơ sở |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Quảng Trị |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
484tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Trị. Hội đồng tư vấn khuyến nông. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nhằm tạo điều kiện giúp cho đội ngũ khuyến nông viên cơ sở, nông dân nắm vững một số phương pháp khuyên nông, quy trình kỹ thuật cơ bản về một số cây trồng vật nuôi nên cuốn sách chia làm 02 phần lớn; phần I nói về Khuyến nông và phương pháp khuyên nông; phần II nói về Kỹ thuật nuôi trồng một số loại vật nuôi cây trồng chính ở Tỉnh Quảng Trị. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khuyến nông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khuyến nông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật nuôi trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ăn quả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |